Giải pháp - Phép trừ dài
688,286
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, | 8 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, | 2 | 8 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (15).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||||
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
, | 2 | 8 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||||
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
8 | , | 2 | 8 | 6 |
Viết 8 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||||
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
8 | 8 | , | 2 | 8 | 6 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 15 | ||||||
6 | 13 | ||||||
6 | 9 | 5 | , | 7 | 3 | 6 | |
- | 7 | , | 4 | 5 | 0 | ||
6 | 8 | 8 | , | 2 | 8 | 6 |
Giải pháp là: 688,286
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này