Giải pháp - Phép trừ dài
65,44
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
, | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 10 | ||||
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-6=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 10 | ||||
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
, | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-3=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 10 | ||||
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
5 | , | 4 | 4 |
Viết 6 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 10 | ||||
6 | 9 | , | 0 | 4 | |
- | 3 | , | 6 | 0 | |
6 | 5 | , | 4 | 4 |
Giải pháp là: 65,44
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này