Giải pháp - Phép trừ dài
622,095
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (18).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
18-9=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, | 9 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
, | 0 | 9 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
2 | , | 0 | 9 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
2 | 2 | , | 0 | 9 | 5 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 18 | ||||||
8 | 12 | ||||||
6 | 8 | 4 | , | 3 | 9 | 2 | |
- | 6 | 2 | , | 2 | 9 | 7 | |
6 | 2 | 2 | , | 0 | 9 | 5 |
Giải pháp là: 622,095
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này