Giải pháp - Phép trừ dài
40,6
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 8 | 3 | |||
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | ||||
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | ||||
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | ||||
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
0 | , | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | ||||
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
4 | 0 | , | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 10 | ||||
6 | 8 | 3 | , | 0 | |
- | 6 | 4 | 2 | , | 4 |
0 | 4 | 0 | , | 6 |
Giải pháp là: 40,6
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này