Giải pháp - Phép trừ dài
360.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 360,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này