Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 8 | , | 5 | ||||
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (500) trở thành (499) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-6-3=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-2-3=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 4 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (9) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (19).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
19-5-6=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 8 | 4 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 13 | ||||||
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 8 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-4-4=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 13 | ||||||
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
, | 5 | 8 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-1-3=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 13 | ||||||
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
3 | , | 5 | 8 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-2-1=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 13 | ||||||
3 | 19 | ||||||
4 | 9 | 9 | 10 | ||||
6 | 8 | , | 5 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 1 | , | 4 | 5 | 2 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 4 | 6 | 3 | 3 |
3 | 3 | , | 5 | 8 | 4 | 1 |
Giải pháp là: 33,5841
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này