Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 8 | , | 2 | 7 | ||
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-9=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, | 0 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | |||||
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
12-5=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | |||||
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, | 7 | 0 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 17 | |||||
7 | 12 | |||||
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
, | 7 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 17 | |||||
7 | 12 | |||||
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
8 | , | 7 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 17 | |||||
7 | 12 | |||||
6 | 10 | |||||
6 | 8 | , | 2 | 7 | 0 | |
- | 5 | 9 | , | 5 | 6 | 9 |
0 | 8 | , | 7 | 0 | 1 |
Giải pháp là: 8,701
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này