Giải pháp - Phép trừ dài
669991,8
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
| - | 8 | , | 2 | |||||
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70.000) trở thành (69.999) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| , |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-2=8
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| , | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-8=1
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 1 | , | 8 |
Viết 9 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 9 | 1 | , | 8 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 9 | 9 | 1 | , | 8 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 9 | 9 | 9 | 1 | , | 8 |
Viết 6 vào vị trí chục ngàn.
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 6 | 9 | 9 | 9 | 1 | , | 8 |
Viết 6 vào vị trí trăm ngàn.
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 6 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | |
| - | 8 | , | 2 | |||||
| 6 | 6 | 9 | 9 | 9 | 1 | , | 8 |
Giải pháp là: 669991,8
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này