Giải pháp - Phép trừ dài
58,89
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | ||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 8 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 8 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
8 | , | 8 | 9 |
Viết 5 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
6 | 7 | , | 8 | 9 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | |
5 | 8 | , | 8 | 9 |
Giải pháp là: 58,89
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này