Giải pháp - Phép trừ dài
59,4
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 6 | |||
- | 6 | , | 6 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 10 | |||
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 10 | |||
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
, | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 15 | |||
5 | 10 | |||
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
, | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-6=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 15 | |||
5 | 10 | |||
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
9 | , | 4 |
Viết 5 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 15 | |||
5 | 10 | |||
6 | 6 | , | 0 | |
- | 6 | , | 6 | |
5 | 9 | , | 4 |
Giải pháp là: 59,4
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này