Giải pháp - Phép trừ dài
319.175
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (11).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-6=5
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-2=7
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 7 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
1-0=1
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 1 | 7 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (18).
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 18 | |||||
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 1 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
18-9=9
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 18 | |||||
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 9 | 1 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
4-3=1
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 18 | |||||
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 1 | 9 | 1 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
6-3=3
| Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 18 | |||||
| 1 | 9 | 11 | ||||
| 6 | 5 | 8 | 2 | 0 | 1 | |
| - | 3 | 3 | 9 | 0 | 2 | 6 |
| 3 | 1 | 9 | 1 | 7 | 5 |
Giải pháp là: 319,175
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này