Giải pháp - Phép trừ dài
6.406.700.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
10-3=7
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục triệu từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 4 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 6 vào vị trí tỷ.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||||||||
6 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 4 | 0 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 6,406,700,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này