Giải pháp - Phép trừ dài
5.760
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 10 | |||
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 10 | |||
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
6 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 10 | |||
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
6 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 10 | |||
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
7 | 6 | 0 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 10 | |||
6 | 4 | 0 | 0 | |
- | 6 | 4 | 0 | |
5 | 7 | 6 | 0 |
Giải pháp là: 5,760
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này