Giải pháp - Phép trừ dài
5.985
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-0-5=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-0-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
8 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
8 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
9 | 8 | 5 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
3 | 9 | 10 | ||
6 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | ||
- | 1 | 5 | ||
5 | 9 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 5,985
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này