Giải pháp - Phép trừ dài
32,28
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
, | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
2 | , | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 16 | ||||
6 | 4 | , | 9 | 6 | |
- | 3 | 2 | , | 6 | 8 |
3 | 2 | , | 2 | 8 |
Giải pháp là: 32,28
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này