Giải pháp - Phép trừ dài
5,633
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 12 | ||||
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 12 | ||||
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, | 3 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (15).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 15 | ||||
5 | 12 | ||||
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, | 3 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 15 | ||||
5 | 12 | ||||
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
, | 6 | 3 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 15 | ||||
5 | 12 | ||||
6 | , | 6 | 2 | 3 | |
- | 0 | , | 9 | 9 | 0 |
5 | , | 6 | 3 | 3 |
Giải pháp là: 5,633
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này