Giải pháp - Phép trừ dài
4,594
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (18).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 18 | ||||
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
18-9=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 18 | ||||
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, | 9 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 13 | ||||
3 | 18 | ||||
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 13 | ||||
3 | 18 | ||||
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
, | 5 | 9 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-1=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 13 | ||||
3 | 18 | ||||
6 | , | 4 | 8 | 4 | |
- | 1 | , | 8 | 9 | 0 |
4 | , | 5 | 9 | 4 |
Giải pháp là: 4,594
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này