Giải pháp - Phép trừ dài
5,736
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
, | 3 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (11).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
, | 3 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
, | 7 | 3 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||
6 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 0 | , | 4 | 3 | 2 |
5 | , | 7 | 3 | 6 |
Giải pháp là: 5,736
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này