Giải pháp - Phép trừ dài
3,46927
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | |||||||
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (6.0000) trở thành (5.9999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-7=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, | 9 | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, | 6 | 9 | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
, | 4 | 6 | 9 | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-2=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
5 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
6 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 |
3 | , | 4 | 6 | 9 | 2 | 7 |
Giải pháp là: 3,46927
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này