Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (15).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
12-7=5
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | |||||||||
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục triệu từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | |||||||||
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm triệu từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | |||||||||
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 8 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 5 vào vị trí tỷ.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 10 | |||||||||
0 | 12 | |||||||||
2 | 15 | |||||||||
5 | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 6 | 8 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 5,685,600,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này