Giải pháp - Phép trừ dài
50,49
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
15-6=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
, | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-7=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
, | 4 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
0 | , | 4 | 9 |
Viết 5 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 11 | ||||
1 | 15 | ||||
5 | 9 | , | 2 | 5 | |
- | 8 | , | 7 | 6 | |
5 | 0 | , | 4 | 9 |
Giải pháp là: 50,49
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này