Giải pháp - Phép trừ dài
5.196.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | ||||||
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | ||||||
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | ||||||
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
1 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Viết 5 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | ||||||
1 | 10 | ||||||
5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 1 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 5,196,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này