Giải pháp - Phép trừ dài
56,52
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-1=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
, | 5 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
6 | , | 5 | 2 |
Viết 5 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||
5 | 8 | , | 7 | 1 | |
- | 2 | , | 1 | 9 | |
5 | 6 | , | 5 | 2 |
Giải pháp là: 56,52
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này