Giải pháp - Phép trừ dài
5.717
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 16 | |||
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-9-0=7
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 16 | |||
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
| 7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
3-2=1
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 16 | |||
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
| 1 | 7 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 16 | |||
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
| 7 | 1 | 7 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 3 | 16 | |||
| 5 | 7 | 4 | 6 | |
| 9 | ||||
| - | 2 | 0 | ||
| 5 | 7 | 1 | 7 |
Giải pháp là: 5,717
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này