Giải pháp - Phép trừ dài
5.016
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 9 | 10 | ||
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-4=6
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 9 | 10 | ||
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
| 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-8=1
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 9 | 10 | ||
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
| 1 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-6=0
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 9 | 10 | ||
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
| 0 | 1 | 6 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 9 | 10 | ||
| 5 | 7 | 0 | 0 | |
| - | 6 | 8 | 4 | |
| 5 | 0 | 1 | 6 |
Giải pháp là: 5,016
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này