Giải pháp - Phép trừ dài
51,016
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
, | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
, | 0 | 1 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
1 | , | 0 | 1 | 6 |
Viết 5 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 7 | , | 3 | 4 | 8 | |
- | 6 | , | 3 | 3 | 2 | |
5 | 1 | , | 0 | 1 | 6 |
Giải pháp là: 51,016
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này