Giải pháp - Phép trừ dài
5.588
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 12 | |||
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 12 | |||
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
8 | 8 |
Viết 5 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 12 | |||
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
5 | 8 | 8 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 12 | |||
2 | 12 | |||
5 | 6 | 3 | 2 | |
- | 4 | 4 | ||
5 | 5 | 8 | 8 |
Giải pháp là: 5,588
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này