Giải pháp - Phép trừ dài
28,42
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-3=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
, | 4 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 15 | ||||
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
, | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 15 | ||||
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
8 | , | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 15 | ||||
7 | 11 | ||||
5 | 5 | , | 8 | 1 | |
- | 2 | 7 | , | 3 | 9 |
2 | 8 | , | 4 | 2 |
Giải pháp là: 28,42
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này