Giải pháp - Phép trừ dài
50785,97
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||||
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (4000.0) trở thành (3999.9) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
, | 9 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
5 | , | 9 | 7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
8 | 5 | , | 9 | 7 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
7 | 8 | 5 | , | 9 | 7 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
0 | 7 | 8 | 5 | , | 9 | 7 |
Viết 5 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | |
- | 3 | 2 | 1 | 4 | , | 0 | 3 | |
5 | 0 | 7 | 8 | 5 | , | 9 | 7 |
Giải pháp là: 50785,97
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này