Giải pháp - Phép trừ dài
5.303
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 7 | 11 | |||
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-8=3
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 7 | 11 | |||
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
| 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-7=0
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 7 | 11 | |||
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
| 0 | 3 |
Viết 3 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 7 | 11 | |||
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
| 3 | 0 | 3 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 7 | 11 | |||
| 5 | 3 | 8 | 1 | |
| - | 7 | 8 | ||
| 5 | 3 | 0 | 3 |
Giải pháp là: 5,303
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này