Giải pháp - Phép trừ dài
520.041.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
3-2=1
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 4 vào vị trí chục ngàn.
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí trăm ngàn.
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí triệu.
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 2 vào vị trí chục triệu.
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 5 vào vị trí trăm triệu.
| Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| - | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
| 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 520,041,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này