Giải pháp - Phép trừ dài
447,69
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | ||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 6 | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (16).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 16 | ||||
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
, | 6 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-9=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 16 | ||||
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
7 | , | 6 | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 16 | ||||
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
4 | 7 | , | 6 | 9 |
Viết 4 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 9 | 16 | ||||
5 | 0 | 6 | , | 6 | 9 | |
- | 5 | 9 | , | 0 | 0 | |
4 | 4 | 7 | , | 6 | 9 |
Giải pháp là: 447,69
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này