Giải pháp - Phép trừ dài
4.999
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (17).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-8-0=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | ||
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-3-2=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | ||
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
9 | 9 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | ||
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
9 | 9 | 9 |
Viết 4 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | ||
4 | 17 | |||
5 | 0 | 5 | 7 | |
3 | 8 | |||
- | 2 | 0 | ||
4 | 9 | 9 | 9 |
Giải pháp là: 4,999
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này