Giải pháp - Phép trừ dài
50.006.500
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-5=5
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
5 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
6 | 5 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 | 6 | 5 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 0 |
Viết 5 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 10 | |||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 0 | 0 | ||||
5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 50,006,500
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này