Giải pháp - Phép trừ dài
4,766
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
, | 6 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (11).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
, | 6 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
, | 7 | 6 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 11 | ||||
5 | , | 1 | 6 | 6 | |
- | 0 | , | 4 | 0 | 0 |
4 | , | 7 | 6 | 6 |
Giải pháp là: 4,766
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này