Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
11-5=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
10-6=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, | 4 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (18).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 18 | |||||
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, | 4 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
18-9=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 18 | |||||
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
, | 9 | 4 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 18 | |||||
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
6 | , | 9 | 4 | 6 |
Viết 4 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 18 | |||||
8 | 10 | |||||
0 | 11 | |||||
4 | 9 | , | 9 | 1 | 1 | |
- | 2 | , | 9 | 6 | 5 | |
4 | 6 | , | 9 | 4 | 6 |
Giải pháp là: 46,946
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này