Giải pháp - Phép trừ dài
4.784
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-6-2=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-1-3=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
8 | 4 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
7 | 8 | 4 |
Viết 4 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 12 | |||
2 | 12 | |||
4 | 8 | 3 | 2 | |
1 | 6 | |||
- | 3 | 2 | ||
4 | 7 | 8 | 4 |
Giải pháp là: 4,784
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này