Giải pháp - Phép trừ dài
48.096
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
9 | 6 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
0 | 9 | 6 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
8 | 0 | 9 | 6 |
Viết 4 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 16 | ||||
6 | 15 | ||||
4 | 8 | 1 | 7 | 5 | |
- | 7 | 9 | |||
4 | 8 | 0 | 9 | 6 |
Giải pháp là: 48,096
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này