Giải pháp - Phép trừ dài
38,2941
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
13-9=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 9 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 2 | 9 | 4 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
, | 2 | 9 | 4 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
8 | , | 2 | 9 | 4 | 1 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 9 | 13 | |||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 9 | 0 | |
3 | 8 | , | 2 | 9 | 4 | 1 |
Giải pháp là: 38,2941
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này