Giải pháp - Phép trừ dài
38,3022
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, | 0 | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, | 3 | 0 | 2 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
, | 3 | 0 | 2 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
8 | , | 3 | 0 | 2 | 2 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 17 | ||||||
2 | 11 | ||||||
4 | 7 | , | 3 | 0 | 3 | 1 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | 0 | 9 | |
3 | 8 | , | 3 | 0 | 2 | 2 |
Giải pháp là: 38,3022
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này