Giải pháp - Phép trừ dài
4.274
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-9=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 15 | |||
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
15-8=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 15 | |||
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
7 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 15 | |||
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
2 | 7 | 4 |
Viết 4 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 15 | |||
5 | 13 | |||
4 | 5 | 6 | 3 | |
- | 2 | 8 | 9 | |
4 | 2 | 7 | 4 |
Giải pháp là: 4,274
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này