Giải pháp - Phép trừ dài
45.049
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-7=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
4 | 9 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
0 | 4 | 9 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
5 | 0 | 4 | 9 |
Viết 4 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
1 | 11 | ||||
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
- | 7 | 2 | |||
4 | 5 | 0 | 4 | 9 |
Giải pháp là: 45,049
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này