Giải pháp - Phép trừ dài
7.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 15 | ||||
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
15-8=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 15 | ||||
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
7 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 15 | ||||
4 | 5 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
0 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 7,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này