Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-9=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
9 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 11 | ||||
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
9 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 11 | ||||
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
9 | 9 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 13 | ||||
3 | 11 | ||||
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
9 | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 13 | ||||
3 | 11 | ||||
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
8 | 9 | 9 | 2 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 13 | ||||
3 | 11 | ||||
1 | 10 | ||||
0 | 11 | ||||
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | |
- | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 |
0 | 8 | 9 | 9 | 2 |
Giải pháp là: 8,992
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này