Giải pháp - Phép trừ dài
43.908.112
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
1 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
5-4=1
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
1 | 1 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
1 | 1 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
8 | 1 | 1 | 2 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
Viết 9 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
9 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
Viết 3 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
3 | 9 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
Viết 4 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||||||
2 | 10 | |||||||
4 | 3 | 9 | 1 | 7 | 5 | 3 | 0 | |
- | 9 | 4 | 1 | 8 | ||||
4 | 3 | 9 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
Giải pháp là: 43,908,112
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này