Giải pháp - Phép trừ dài
43,6077
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 3 | , | 6 | 9 | |||
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (90) trở thành (89) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, | 7 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-8=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, | 0 | 7 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
, | 6 | 0 | 7 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
3 | , | 6 | 0 | 7 | 7 |
Viết 4 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
8 | 9 | 10 | |||||
4 | 3 | , | 6 | 9 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 8 | 2 | 3 | |
4 | 3 | , | 6 | 0 | 7 | 7 |
Giải pháp là: 43,6077
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này