Giải pháp - Phép trừ dài
38,48
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (17).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
5-1=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
, | 4 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 13 | ||||
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
, | 4 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 13 | ||||
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
8 | , | 4 | 8 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 13 | ||||
5 | 17 | ||||
4 | 3 | , | 6 | 7 | |
- | 5 | , | 1 | 9 | |
3 | 8 | , | 4 | 8 |
Giải pháp là: 38,48
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này