Giải pháp - Phép trừ dài
4.083
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
| 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (16).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 16 | |||
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
| 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
16-8=8
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 16 | |||
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
| 8 | 3 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
1-1=0
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 16 | |||
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
| 0 | 8 | 3 |
Viết 4 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 16 | |||
| 4 | 2 | 6 | 3 | |
| - | 1 | 8 | 0 | |
| 4 | 0 | 8 | 3 |
Giải pháp là: 4,083
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này