Giải pháp - Phép trừ dài
23,08
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
13-5=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
, | 0 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 12 | ||||
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
, | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 12 | ||||
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
3 | , | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 12 | ||||
7 | 13 | ||||
4 | 2 | , | 8 | 3 | |
- | 1 | 9 | , | 7 | 5 |
2 | 3 | , | 0 | 8 |
Giải pháp là: 23,08
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này