Giải pháp - Phép trừ dài
2.306
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
0 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 10 | |||
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
0 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-7=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 10 | |||
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
3 | 0 | 6 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 10 | |||
6 | 14 | |||
4 | 0 | 7 | 4 | |
- | 1 | 7 | 6 | 8 |
2 | 3 | 0 | 6 |
Giải pháp là: 2,306
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này